1. Thông số kỹ thuật cơ bản:
|
STT |
ĐẶC TÍNH CHUNG |
|
|
1 |
Loại thang |
THANG MÁY GIA ĐÌNH LIÊN DOANH |
|
2 |
Mã hiệu |
KL – 450KG –CO750 – 60 – 4ST |
|
3 |
Số lượng |
01 thang |
|
4 |
Tải trọng |
450kg |
|
5 |
Tốc độ |
60m/1phút |
|
6 |
Số tầng |
04 |
|
7 |
Số cửa tầng |
04 cửa ở phía trước thẳng hàng. |
|
8 |
Số điểm dừng thang |
04 Stops (1F, 2F, 3F, 4F) |
|
9 |
Phòng máy và đối trọng |
Thang có phòng máy, đối trọng đặt phía hông |
|
10 |
Bao che giếng thang |
Dựng khung nhôm hợp kim định hình và kính cường lực 10mm màu trong suốt, mặt trước dựng kính xanh đen |
|
11 |
Hố thang phủ bì cột nhôm |
Rộng 1750mm x Sâu 1500mm |
|
12 |
Hành trình |
Pit: 800 mm Tầng 1,2,3,4: Theo thực tế |
|
13 |
Pit (chiều âm hố thang) |
800 mm |
|
14 |
OH (overhead) |
3300+1600 mm |
|
15 |
Kích thước Cabin thang máy |
Rộng 1100mm X Sâu 1100mm X Cao 2200mm |
|
16 |
Kích thước cửa thang máy |
Rộng 750mm X Cao 2100mm (mở tâm CO) |
2. Hình ảnh giao hàng
.jpg)
Cuối năm luôn là thời điểm mà đội ngũ Thang máy K-Lift phải cố gắng, nỗ lực gấp nhiều lần để đảm bảo tiến độ thi công của các công trình. Với thái độ lao động nghiêm túc và chuyên nghiệp, Thang máy K-Lift cam kết tạo ra những sản phẩm & dịch vụ thực sự chất lượng và làm hài lòng khách hàng.
Liên hệ ngay với Thang máy K-Lift để có những chuyến đi êm ái và an tâm nhất.
☎️ Hotline: 0923 691 691
Website: www.thangmayklift.vn
Trụ sở: Số 12B ngõ 163 Phú Đô, P. Phú Đô, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
VPĐD Hải Phòng: Tầng 7 Tòa MobiFone, Khu Phú Hải, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng
VPĐD Quảng Ninh: Số 41 Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, TP Hạ Long, Quảng Ninh